Mô tả
| Khối lượng bản thân | 139kg |
| Dài x Rộng x Cao | 1.983 x 700 x 1.090 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.312 mm |
| Độ cao yên | 788 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 151 mm |
| Dung tích bình xăng | 12 lít |
| Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 100/80-17M/C Sau: 130/70-17M/C |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo trụ đơn |
| Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch |
| Công suất tối đa | 12,6kW/9.000 vòng/phút |
| Dung tích nhớt máy | 1,1 lít khi thay nhớt 1,3 lít khi rã máy |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,91l/100km |
| Loại truyền động | Cơ khí |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Moment cực đại | 13,7Nm/7.000 vòng/phút |
| Dung tích xy-lanh | 149,2 cm3 |
| Đường kính x Hành trình pít tông | 57,3 mm x 57,8 mm |
| Tỷ số nén | 11,3:1 |







