Mô tả
| Khối lượng bản thân | 122kg |
| Dài x Rộng x Cao | 2.019 x 727 x 1.104 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.278 mm |
| Độ cao yên | 795 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 151 mm |
| Dung tích bình xăng | 4,5 lít |
| Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P |
| Phuộc trước | Ống lồng cột, cột chống thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo trụ đơn |
| Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch |
| Công suất tối đa | 11,5kW/9.000 vòng/phút |
| Dung tích nhớt máy | 1,1 lít khi thay nhớt 1,3 lít khi rã máy |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,99 lít/100km |
| Loại truyền động | Côn tay 6 số |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Moment cực đại | 13,5Nm/6.500 vòng/phút |
| Dung tích xy-lanh | 149,1 cm3 |
| Đường kính x Hành trình pít tông | 57,3 mm x 57,8 mm |
| Tỷ số nén | 11,3:1 |




























